Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia Uruguay Cầu thủĐây là đội hình tham dự trận giao hữu gặp Bờ Biển Ngà vào tháng 3 năm 2024.
Số liệu thống kê tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2024 sau trận gặp Bờ Biển Ngà.
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Randall Rodríguez | 29 tháng 11, 2003 (20 tuổi) | 0 | 0 | Peñarol |
12 | 1TM | Franco Israel | 22 tháng 4, 2000 (24 tuổi) | 2 | 0 | Sporting CP |
23 | 1TM | Santiago Mele | 6 tháng 9, 1997 (26 tuổi) | 4 | 0 | Atlético Junior |
2 | 2HV | Nicolás Marichal | 17 tháng 3, 2001 (23 tuổi) | 1 | 0 | Dynamo Moscow |
3 | 2HV | Sebastián Cáceres | 18 tháng 8, 1999 (24 tuổi) | 11 | 0 | América |
16 | 2HV | Mathías Olivera | 31 tháng 10, 1997 (26 tuổi) | 17 | 1 | Napoli |
17 | 2HV | Matías Viña | 9 tháng 11, 1997 (26 tuổi) | 36 | 0 | Flamengo |
22 | 2HV | Lucas Olaza | 21 tháng 7, 1994 (29 tuổi) | 2 | 0 | Krasnodar |
5 | 3TV | Nicolás Fonseca | 19 tháng 10, 1998 (25 tuổi) | 1 | 0 | River Plate |
6 | 3TV | Rodrigo Bentancur | 25 tháng 6, 1997 (26 tuổi) | 58 | 1 | Tottenham Hotspur |
7 | 3TV | Nicolás de la Cruz | 1 tháng 6, 1997 (26 tuổi) | 26 | 5 | Flamengo |
8 | 3TV | Nahitan Nández | 28 tháng 12, 1995 (28 tuổi) | 55 | 0 | Cagliari |
10 | 3TV | Giorgian de Arrascaeta | 1 tháng 6, 1994 (29 tuổi) | 46 | 10 | Flamengo |
15 | 3TV | Federico Valverde (đội phó) | 22 tháng 7, 1998 (25 tuổi) | 56 | 6 | Real Madrid |
20 | 3TV | Manuel Ugarte | 11 tháng 4, 2001 (23 tuổi) | 15 | 0 | Paris Saint-Germain |
9 | 4TĐ | Federico Viñas | 30 tháng 6, 1998 (25 tuổi) | 2 | 1 | León |
11 | 4TĐ | Facundo Pellistri | 20 tháng 12, 2001 (22 tuổi) | 19 | 0 | Granada |
14 | 4TĐ | Agustín Canobbio | 1 tháng 10, 1998 (25 tuổi) | 12 | 1 | Athletico Paranaense |
18 | 4TĐ | Brian Rodríguez | 20 tháng 5, 2000 (23 tuổi) | 22 | 4 | América |
19 | 4TĐ | Luciano Rodríguez | 16 tháng 7, 2003 (20 tuổi) | 2 | 0 | Liverpool Montevideo |
21 | 4TĐ | Ignacio Laquintana | 1 tháng 2, 1999 (25 tuổi) | 0 | 0 | Red Bull Bragantino |
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Sergio Rochet | 23 tháng 3, 1993 (31 tuổi) | 18 | 0 | Internacional | v. Bolivia, 21 November 2023 |
HV | Ronald Araújo | 7 tháng 3, 1999 (25 tuổi) | 16 | 1 | Barcelona | v. Xứ Basque, 23 March 2024 |
HV | Guillermo Varela | 24 tháng 3, 1993 (31 tuổi) | 15 | 0 | Flamengo | v. Xứ Basque, 23 March 2024 |
HV | Bruno Méndez | 10 tháng 9, 1999 (24 tuổi) | 7 | 0 | Granada | v. Xứ Basque, 23 March 2024 |
HV | José María Giménez (đội trưởng) | 20 tháng 1, 1995 (29 tuổi) | 83 | 8 | Atlético Madrid | v. Bolivia, 21 November 2023 |
HV | Joaquín Piquerez | 24 tháng 8, 1998 (25 tuổi) | 13 | 0 | Palmeiras | v. Brasil, 17 October 2023 |
HV | Santiago Bueno | 9 tháng 11, 1998 (25 tuổi) | 2 | 0 | Wolverhampton Wanderers | v. Brasil, 17 October 2023 |
HV | José Luis Rodríguez | 14 tháng 3, 1997 (27 tuổi) | 2 | 0 | Vasco da Gama | v. Ecuador, 12 September 2023 |
HV | Mauricio Lemos | 28 tháng 12, 1995 (28 tuổi) | 3 | 0 | Atlético Mineiro | v. Cuba, 20 June 2023 |
HV | Sebastián Boselli | 4 tháng 12, 2003 (20 tuổi) | 0 | 0 | River Plate | v. Cuba, 20 June 2023 |
HV | Facundo González | 6 tháng 7, 2003 (20 tuổi) | 0 | 0 | Sampdoria | v. Cuba, 20 June 2023 |
HV | Santiago Mouriño | 13 tháng 9, 2002 (21 tuổi) | 0 | 0 | Zaragoza | v. Cuba, 20 June 2023 |
HV | Mateo Ponte | 24 tháng 5, 2003 (20 tuổi) | 0 | 0 | Botafogo | v. Cuba, 20 June 2023 |
TV | Matías Vecino | 24 tháng 8, 1991 (32 tuổi) | 70 | 6 | Lazio | v. Xứ Basque, 23 March 2024 |
TV | Rodrigo Zalazar | 12 tháng 8, 1999 (24 tuổi) | 2 | 2 | Braga | v. Xứ Basque, 23 March 2024 |
TV | Maximiliano Araújo | 15 tháng 2, 2000 (24 tuổi) | 7 | 1 | Toluca | v. Bolivia, 21 November 2023 |
TV | Felipe Carballo | 4 tháng 10, 1996 (27 tuổi) | 7 | 0 | Grêmio | v. Bolivia, 21 November 2023 |
TV | Emiliano Martínez | 17 tháng 8, 1999 (24 tuổi) | 2 | 0 | Midtjylland | v. Ecuador, 12 September 2023 |
TV | Fabricio Díaz | 3 tháng 2, 2003 (21 tuổi) | 0 | 0 | Al-Gharafa | v. Cuba, 20 June 2023 |
TĐ | Facundo Torres | 13 tháng 4, 2000 (24 tuổi) | 16 | 1 | Orlando City | v. Xứ Basque, 23 March 2024 |
TĐ | Luis Suárez | 24 tháng 1, 1987 (37 tuổi) | 138 | 68 | Inter Miami | v. Bolivia, 21 November 2023 |
TĐ | Darwin Núñez | 24 tháng 6, 1999 (24 tuổi) | 22 | 8 | Liverpool | v. Bolivia, 21 November 2023 |
TĐ | Cristian Olivera | 17 tháng 4, 2002 (22 tuổi) | 3 | 0 | Los Angeles | v. Bolivia, 21 November 2023 |
TĐ | Maxi Gómez | 14 tháng 8, 1996 (27 tuổi) | 32 | 4 | Cádiz | v. Ecuador, 12 September 2023 |
TĐ | Diego Rossi | 5 tháng 3, 1998 (26 tuổi) | 7 | 1 | Columbus Crew | v. Cuba, 20 June 2023 |
TĐ | Matías Arezo | 21 tháng 11, 2002 (21 tuổi) | 3 | 1 | Granada | v. Cuba, 20 June 2023 |
TĐ | Thiago Borbas | 7 tháng 4, 2002 (22 tuổi) | 2 | 0 | Red Bull Bragantino | v. Cuba, 20 June 2023 |
TĐ | Anderson Duarte | 23 tháng 3, 2004 (20 tuổi) | 0 | 0 | Defensor Sporting | v. Cuba, 20 June 2023 |
COV Rút lui vì dương tính với COVID-19. |
Tính đến ngày 21 tháng 11 năm 2023.[25]
Diego Godín là cầu thủ khoác áo đội tuyển quốc gia nhiều nhất với 161 trận.# | Cầu thủ | Năm thi đấu | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|
1 | Diego Godín | 2005–2022 | 161 | 8 |
2 | Luis Suárez | 2007– | 138 | 68 |
3 | Edinson Cavani | 2008– | 136 | 58 |
4 | Fernando Muslera | 2009– | 133 | 0 |
5 | Maxi Pereira | 2005–2018 | 125 | 3 |
6 | Martín Cáceres | 2007– | 116 | 4 |
7 | Diego Forlán | 2002–2014 | 112 | 36 |
8 | Cristian Rodríguez | 2005–2018 | 109 | 11 |
9 | Diego Lugano | 2003–2014 | 95 | 9 |
10 | Egidio Arévalo Ríos | 2006–2017 | 91 | 0 |
# | Cầu thủ | Năm thi đấu | Bàn thắng | Số trận |
---|---|---|---|---|
1 | Luis Suárez | 2007– | 68 | 138 |
2 | Edinson Cavani | 2008– | 58 | 136 |
2 | Diego Forlán | 2002–2014 | 36 | 112 |
4 | Héctor Scarone | 1917–1930 | 31 | 52 |
5 | Ángel Romano | 1913–1927 | 28 | 69 |
6 | Óscar Míguez | 1950–1958 | 27 | 39 |
7 | Sebastián Abreu | 1996–2012 | 26 | 70 |
8 | Pedro Petrone | 1923–1930 | 24 | 29 |
9 | Carlos Aguilera | 1982–1997 | 22 | 64 |
Fernando Morena | 1971–1983 | 22 | 53 |
Thực đơn
Đội tuyển bóng đá quốc gia Uruguay Cầu thủLiên quan
Đội Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban NhaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội tuyển bóng đá quốc gia Uruguay http://www.fifa.com/associations/association=uru/i... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Urugua... http://www.rsssf.com/miscellaneous/uru-recintlp.ht... http://www.marketingregistrado.com.ar/uy/futbol/20... https://www.elobservador.com.uy/nota/cien-anos-de-... http://www.mwfc.com.uy/data/wanderers-celeste.php http://montevideoantiguo.net/index.php/futbol/orig... http://www.historicalkits.co.uk/international/tour... http://www.deportesenuruguay.eluruguayo.com/Futbol... http://www.elgrafico.com.ar/2012/07/04/C-4330-hist...